debit card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debit card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debit card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debit card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
debit card
* kinh tế
thẻ ghi nợ
thẻ tài khoản do ngân hàng phát hành
thẻ trả tiền
* kỹ thuật
toán & tin:
thẻ ghi nợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debit card
a card (usually plastic) that enables the holder to withdraw money or to have the cost of purchases charged directly to the holder's bank account
Từ liên quan
- debit
- debitor
- debiteuse
- debit card
- debit memo
- debit note
- debit side
- debit slip
- debit-side
- debit entry
- debit party
- debitterize
- debit advice
- debit column
- debit spread
- debit system
- debit ticket
- debit account
- debit balance
- debit deposit
- debit request
- debit interest
- debit customers
- debit and credit
- debit memorandum
- debiteuse bubble
- debitumenization
- debiteuminization
- debit transactions
- debit an account (to...)
- debit and account payable
- debit-credit relationship
- debit an amount to an account
- debit us with the charge (to...)