debiteuse bubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debiteuse bubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debiteuse bubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debiteuse bubble.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • debiteuse bubble

    * kỹ thuật

    bọt khuôn đúc kính