debitterize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debitterize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debitterize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debitterize.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • debitterize

    * kinh tế

    khử đắng

    làm giả đắng