database system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

database system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm database system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của database system.

Từ điển Anh Việt

  • database system

    (Tech) hệ thống kho dữ liệu