database environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
database environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm database environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của database environment.
Từ điển Anh Việt
database environment
(Tech) môi trường kho dữ liệu
Từ liên quan
- database
- database system
- database inquiry
- database manager
- database service
- database analysis
- database computer
- database language
- database software
- database directory
- database processor
- database integrator
- database management
- database environment
- database administrator
- database creator (dbc)
- database description (dd)
- database management system
- database administrator (dba)
- database access method (dbam)
- database management system (dbms)
- database administration centre (dbac)
- database administration system (dbas)
- database application remote interface [ibm] (dari)