database management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

database management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm database management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của database management.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • database management

    creation and maintenance of a database

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).