database management nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
database management nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm database management giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của database management.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
database management
creation and maintenance of a database
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- database
- database system
- database inquiry
- database manager
- database service
- database analysis
- database computer
- database language
- database software
- database directory
- database processor
- database integrator
- database management
- database environment
- database administrator
- database creator (dbc)
- database description (dd)
- database management system
- database administrator (dba)
- database access method (dbam)
- database management system (dbms)
- database administration centre (dbac)
- database administration system (dbas)
- database application remote interface [ibm] (dari)