currency yearbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

currency yearbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm currency yearbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của currency yearbook.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • currency yearbook

    * kinh tế

    Niên giám Tiền tệ (Thế giới)