currency reform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

currency reform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm currency reform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của currency reform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • currency reform

    * kinh tế

    cải cách hệ thống tiền tệ

    cải cách tiền tệ