currency principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
currency principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm currency principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của currency principle.
Từ điển Anh Việt
Currency principle
(Econ) Nguyên lý tiền tệ
+ Là học thuyết về tiền tệ thịnh hành giữa thế kỷ XIX do TRƯỜNG PHÁI TIỀN TỆ đề xướng, học thuyết cho rằng sự ổn định tiền tệ có được tốt nhất bằng việc kiểm soát số lượng tiền tệ, nhất là lượng tiền giấy, đang lưu thông bằng các biện pháp của các quy tắc tự động (nghĩa là không thể tuỳ ý).
Từ liên quan
- currency
- currency war
- currency flow
- currency loan
- currency note
- currency rate
- currency risk
- currency sign
- currency swap
- currency unit
- currency issue
- currency notes
- currency price
- currency value
- currency drains
- currency format
- currency future
- currency market
- currency option
- currency parity
- currency policy
- currency prolem
- currency reform
- currency school
- currency symbol
- currency system
- currency control
- currency dumping
- currency futures
- currency sign-cs
- currency doctrine
- currency exchange
- currency holdings
- currency in vogue
- currency matching
- currency position
- currency practice
- currency reserves
- currency standard
- currency yearbook
- currency inflation
- currency liquidity
- currency movements
- currency of a bill
- currency principle
- currency surcharge
- currency management
- currency of account
- currency of payment
- currency fluctuation