currency control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

currency control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm currency control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của currency control.

Từ điển Anh Việt

  • Currency control

    (Econ) Kiểm soát tiền tệ

    + Là những kiểm soát về quyền hạn của NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG hay cơ quan phát hành tiền tệ trong việc phát hành tiền (Xem CASH BASE).