currency war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

currency war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm currency war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của currency war.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • currency war

    * kinh tế

    chiến tranh tiền tệ