crowd control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crowd control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crowd control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crowd control.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crowd control

    activity of controlling a crowd

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).