cross-section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross-section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-section.
Từ điển Anh Việt
cross-section
/'krɔs'sekʃn/
* danh từ
sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang
(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
the cross-section of the working people: bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cross-section
* kinh tế
mẫu tiêu biểu (dân số)
* kỹ thuật
mặt cắt
mặt cắt ngang
xây dựng:
đoạn chéo
thiết đồ ngang
điện:
thiết diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross-section
representing a plane made by cutting across something at right angles to its length
cross-section views of the neck
Synonyms: cross-sectional
Từ liên quan
- cross-section
- cross-sectional
- cross-section area
- cross-section data
- cross-section paper
- cross-sectional area
- cross-sectional view
- cross-section density
- cross-section drawing
- cross-section outline
- cross-section warping
- cross-sectional study
- cross-section analysis
- cross-sectional analysis
- cross-section core radius
- cross-section core outline
- cross-sectional dimensions
- cross-section consumption function