cross-sectional area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-sectional area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-sectional area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-sectional area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cross-sectional area

    * kỹ thuật

    diện tích mặt cắt

    diện tích mặt cắt ngang

    tiết diện

    điện:

    thiết diện