cross-sectional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross-sectional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-sectional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-sectional.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross-sectional
of or relating to a cross section
a cross-sectional slice
Similar:
cross-section: representing a plane made by cutting across something at right angles to its length
cross-section views of the neck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).