cross-sectional analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-sectional analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-sectional analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-sectional analysis.

Từ điển Anh Việt

  • Cross-sectional analysis

    (Econ) Phân tích chéo

    + Là việc phân tích một loạt các số liệu của những quan sát có liên quan xảy ra tại một thời điểm (Xem TIME SERIES).