cross-sectional study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross-sectional study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-sectional study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-sectional study.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cross-sectional study
* kinh tế
sự nghiên cứu mẫu tiêu biểu