cross-section data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-section data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-section data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-section data.

Từ điển Anh Việt

  • Cross-section data

    (Econ) Số liệu chéo/ mẫu/ đặc trưng.