crest factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crest factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crest factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crest factor.
Từ điển Anh Việt
crest factor
(Tech) hệ số đỉnh
Từ liên quan
- crest
- crested
- crestless
- crest slab
- crest tile
- crest ratio
- crest value
- crestfallen
- crest factor
- crest-fallen
- crested myna
- crest of wave
- crest of weir
- crest voltage
- crested swift
- crest of tidal
- crestless wave
- crest of thread
- crest voltmeter
- crested cariama
- crested penguin
- crest (of grade)
- crest truncation
- crested screamer
- crested coral root
- crested wheatgrass
- crest factor, value
- crested wheat grass
- crest of neck of rile
- crest of lesser tubercle