crest factor, value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crest factor, value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crest factor, value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crest factor, value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crest factor, value

    * kỹ thuật

    giá trị đỉnh

    hệ số