crease resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crease resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crease resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crease resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crease resistance

    * kỹ thuật

    dệt may:

    sự chống nhàu