creaseless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creaseless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creaseless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creaseless.
Từ điển Anh Việt
creaseless
/'kri:slis/
* tính từ
không nhàu (vải...), không có nếp gấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creaseless
used especially of fabrics
uncreased trousers
Synonyms: uncreased