creaseproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creaseproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creaseproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creaseproof.
Từ điển Anh Việt
creaseproof
xem crease
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creaseproof
of fabric that does not wrinkle easily
Synonyms: wrinkleproof, crease-resistant, wrinkle-resistant