creaseproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creaseproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creaseproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creaseproof.

Từ điển Anh Việt

  • creaseproof

    xem crease

Từ điển Anh Anh - Wordnet