crease-resistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crease-resistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crease-resistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crease-resistant.
Từ điển Anh Việt
crease-resistant
/'kri:sri,zistənt/
* tính từ
không nhàu (vải...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crease-resistant
Similar:
creaseproof: of fabric that does not wrinkle easily
Synonyms: wrinkleproof, wrinkle-resistant