wrinkleproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrinkleproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrinkleproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrinkleproof.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrinkleproof
Similar:
creaseproof: of fabric that does not wrinkle easily
Synonyms: crease-resistant, wrinkle-resistant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).