creaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creaser.

Từ điển Anh Việt

  • creaser

    xem crease

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creaser

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đe uốn mép