corrugated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrugated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrugated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrugated.

Từ điển Anh Việt

  • corrugated

    (Tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrugated

    * kỹ thuật

    dạng sóng

    được làm nhăn

    được tạo nếp

    được tạo nếp nhăn

    gấp nếp

    gợn sóng

    hình sóng

    làn sóng

    lượn sóng

    nếp nhăn

    nhăn

    nhãn

    uốn sóng

    hóa học & vật liệu:

    bị khía

    điện tử & viễn thông:

    lượng sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corrugated

    shaped into alternating parallel grooves and ridges

    the surface of the ocean was rippled and corrugated

    Similar:

    corrugate: fold into ridges

    corrugate iron