corrugated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corrugated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrugated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrugated.
Từ điển Anh Việt
corrugated
(Tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corrugated
* kỹ thuật
dạng sóng
được làm nhăn
được tạo nếp
được tạo nếp nhăn
gấp nếp
gợn sóng
hình sóng
làn sóng
lượn sóng
nếp nhăn
nhăn
nhãn
uốn sóng
hóa học & vật liệu:
bị khía
điện tử & viễn thông:
lượng sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corrugated
shaped into alternating parallel grooves and ridges
the surface of the ocean was rippled and corrugated
Similar:
corrugate: fold into ridges
corrugate iron
Từ liên quan
- corrugated
- corrugated deck
- corrugated iron
- corrugated pipe
- corrugated tank
- corrugated tile
- corrugated board
- corrugated glass
- corrugated paper
- corrugated plate
- corrugated rolls
- corrugated sheet
- corrugated carton
- corrugated lining
- corrugated siding
- corrugated washer
- corrugated antenna
- corrugated cathode
- corrugated profile
- corrugated roofing
- corrugated surface
- corrugated asbestos
- corrugated fastener
- corrugated flooring
- corrugated membrane
- corrugated web beam
- corrugated aluminium
- corrugated board box
- corrugated cardboard
- corrugated waveguide
- corrugated card board
- corrugated sheet iron
- corrugated steel pipe
- corrugated fiber board
- corrugated fibre board
- corrugated sheet glass
- corrugated sheet steel
- corrugated rolled glass
- corrugated toothed ring
- corrugated concrete slab
- corrugated grinding cone
- corrugated iron covering
- corrugated spring washer
- corrugated aluminium foil
- corrugated asbestos cement
- corrugated expansion joint
- corrugated tube compensator
- corrugated asbestos-cement roof