corrugated board box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrugated board box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrugated board box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrugated board box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrugated board box

    * kỹ thuật

    hộp các tông múi