corrugated cathode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrugated cathode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrugated cathode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrugated cathode.

Từ điển Anh Việt

  • corrugated cathode

    (Tech) âm cực dạng uốn nếp