corrugated board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrugated board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrugated board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrugated board.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corrugated board

    cardboard with corrugations (can be glued to flat cardboard on one or both sides)

    Synonyms: corrugated cardboard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).