corrosive water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosive water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosive water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosive water.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosive water

    * kỹ thuật

    nước ăn mòn