corrosive cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosive cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosive cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosive cargo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosive cargo

    * kinh tế

    hàng hóa có tính ăn mòn