corrosive sublimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corrosive sublimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosive sublimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosive sublimate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corrosive sublimate
Similar:
mercuric chloride: a white poisonous soluble crystalline sublimate of mercury; used as a pesticide or antiseptic or wood preservative
Synonyms: mercury chloride, bichloride of mercury
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).