corrosiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corrosiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosiveness.
Từ điển Anh Việt
corrosiveness
/kə'rousivnis/
* danh từ
sức gặm mòn, sức phá huỷ dần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corrosiveness
* kỹ thuật
độ kiềm
tính ăn mòn
tính kiềm