corrosively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosively.

Từ điển Anh Việt

  • corrosively

    xem corrosive