corrosive medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrosive medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrosive medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrosive medium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrosive medium

    * kỹ thuật

    môi trường ăn mòn

    môi trường xâm thực