coordination compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coordination compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordination compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordination compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coordination compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất phối trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coordination compound

    Similar:

    complex: a compound described in terms of the central atom to which other atoms are bound or coordinated