coordination compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coordination compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordination compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordination compound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coordination compound
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hợp chất phối trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coordination compound
Similar:
complex: a compound described in terms of the central atom to which other atoms are bound or coordinated
Từ liên quan
- coordination
- coordination area
- coordination bond
- coordination link
- coordination level
- coordination point
- coordination number
- coordination theory
- coordination contour
- coordination failure
- coordination linkage
- coordination valence
- coordination compound
- coordination distance
- coordination drawings
- coordination reaction
- coordination chemistry
- coordination committee
- coordination of transport
- coordination of supply and demand
- coordination of production and marketing