coordination contour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coordination contour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordination contour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordination contour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coordination contour

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường bao phối hợp

    đường viền phối hợp