coordination committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coordination committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordination committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordination committee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coordination committee

    * kinh tế

    ủy ban hợp tác

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ủy ban phối hợp