coordination committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coordination committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordination committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordination committee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coordination committee
* kinh tế
ủy ban hợp tác
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ủy ban phối hợp
Từ liên quan
- coordination
- coordination area
- coordination bond
- coordination link
- coordination level
- coordination point
- coordination number
- coordination theory
- coordination contour
- coordination failure
- coordination linkage
- coordination valence
- coordination compound
- coordination distance
- coordination drawings
- coordination reaction
- coordination chemistry
- coordination committee
- coordination of transport
- coordination of supply and demand
- coordination of production and marketing