coordination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coordination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coordination

    * kinh tế

    hợp tác

    phối hợp

    phối trí

    sự xếp đặt

    * kỹ thuật

    sự phối hợp

    hóa học & vật liệu:

    phối vị

    sự phối trí

    toán & tin:

    sự lập tọa độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coordination

    the skillful and effective interaction of movements

    Antonyms: incoordination

    the regulation of diverse elements into an integrated and harmonious operation

    the grammatical relation of two constituents having the same grammatical form

    being of coordinate importance, rank, or degree