contractual territory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contractual territory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contractual territory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contractual territory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contractual territory

    * kinh tế

    lãnh thổ (theo) hợp đồng