contractual dividend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contractual dividend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contractual dividend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contractual dividend.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contractual dividend
* kinh tế
cổ tức ước định
tiền lời cổ phần theo quy định hợp đồng
Từ liên quan
- contractual
- contractually
- contractual law
- contractual duty
- contractual fine
- contractual plan
- contractual rent
- contractual forum
- contractual party
- contractual route
- contractual wages
- contractual claims
- contractual credit
- contractual income
- contractual report
- contractual voyage
- contractual packing
- contractual quality
- contractual royalty
- contractual service
- contractual delivery
- contractual dividend
- contractual language
- contractual practice
- contractual services
- contractual shipment
- contractual tramping
- contractual transfer
- contractual guarantee
- contractual personnel
- contractual territory
- contractual investment
- contractual repurchase
- contractual securities
- contractual arrangement
- contractual commitments
- contractual relationship
- contractual joint venture
- contractual agreement (ca)
- contractual limits of time
- contractual reselling date
- contractual specifications
- contractual acknowledgement
- contractual vertical marketing system