contractual service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contractual service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contractual service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contractual service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contractual service

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ bằng giao kèo

    dịch vụ bằng hợp đồng

    dịch vụ bằng khế ước