contractual language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contractual language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contractual language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contractual language.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contractual language

    * kinh tế

    ngôn ngữ hợp đồng

    văn tự khế ước