contemporaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contemporaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemporaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemporaneous.
Từ điển Anh Việt
contemporaneous
/kən,tempə'reinjəs/
* tính từ
(+ with) cùng thời (với)
đương thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contemporaneous
* kỹ thuật
đồng thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contemporaneous
occurring in the same period of time
a rise in interest rates is often contemporaneous with an increase in inflation
the composer Salieri was contemporary with Mozart
Synonyms: contemporary
Similar:
coetaneous: of the same period
Synonyms: coeval