coeval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coeval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coeval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coeval.
Từ điển Anh Việt
coeval
/kou'i:vəl/
* danh từ
người cùng tuổi
người cùng thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coeval
Similar:
contemporary: a person of nearly the same age as another
coetaneous: of the same period
Synonyms: contemporaneous