coetaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coetaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coetaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coetaneous.

Từ điển Anh Việt

  • coetaneous

    xem coeval

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coetaneous

    * kỹ thuật

    y học:

    cùng tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet