coevality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coevality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coevality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coevality.

Từ điển Anh Việt

  • coevality

    /,koui:'væliti/

    * danh từ

    tính chất cùng tuổi

    tính chất cùng thời