contemporaneous erosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contemporaneous erosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemporaneous erosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemporaneous erosion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contemporaneous erosion
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự xói mòn đồng thời