constructive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constructive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructive.

Từ điển Anh Việt

  • constructive

    /kən'strʌktic/

    * tính từ

    có tính cách xây dựng

    constructive criticsm: phê bình xây dựng

    (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng

    suy diễn, hiểu ngầm

    a constructive denial: một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo

  • constructive

    (logic học) xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constructive

    constructing or tending to construct or improve or promote development

    constructive criticism

    a constructive attitude

    a constructive philosophy

    constructive permission

    Antonyms: destructive

    emphasizing what is laudable or hopeful or to the good

    constructive criticism